Danh sách các lãnh tụ đảng tại Thượng viện Hoa Kỳ Các lãnh tụ đảng trong Thượng viện Hoa Kỳ

Đảng Dân chủ chọn một lãnh tụ đầu tiên vào năm 1920. Đảng Cộng hòa chính thức chọn một lãnh tụ đầu tiên vào năm 1925.

Quốc hội lầnThời gianLãnh tụ Dân chủLãnh tụ đa sốLãnh tụ Cộng hòa
661920 – 1921Oscar W. Underwood (AL)Cộng hòa đa số →Henry Cabot Lodge (MA) (unofficial)
671921 – 1923
681923 – ngày 9 tháng 11 năm 1924Joseph T. Robinson (AR)
1925Charles Curtis (KS)
691925 – 1927
701927 – 1929
711929 – 1931James E. Watson (IN)
721931 – 1933
731933 – 1935← Dân chủ đa sốCharles L. McNary (OR)
741935 – 1937
751937 – ngày 14 tháng 7 năm 1937
ngày 22 tháng 7 năm 1937 – 1939Alben W. Barkley (KY)
761939
1940Warren Austin (VT) (acting)
771941 – 1943Charles L. McNary (OR)
781943 – 1945Wallace H. White Jr. (ME) (acting)
791945 – 1947Wallace H. White Jr.
801947 – 1949Cộng hoà đa số →
811949 – 1951Scott W. Lucas (IL)← Dân chủ đa sốKenneth S. Wherry (NE)
821951 – 1952Ernest McFarland (AZ)
1952 – 1953Styles Bridges (NH)
833 tháng 1 năm 1953 – 31 tháng 7 năm 1953Lyndon B. Johnson (TX)Cộng hoà đa số →Robert A. Taft (OH)
3 tháng 8 năm 1953 – 3 tháng 1 năm 1955William F. Knowland (CA)
841955 – 1957← Dân chủ đa số
851957 – 1959
861959 – 1961Everett M. Dirksen (IL)
871961 – 1963Mike Mansfield (MT)
881963 – 1965
891965 – 1967
901967 – 1969
911969 – 7 tháng 9 năm 1969
24 tháng 9 năm 1969 – 1971Hugh Scott (PA)
921971 – 1973
931973 – 1975
941975 – 1977
951977 – 1979Robert Byrd (WV)Howard Baker (TN)
961979 – 1981
971981 – 1983Cộng hoà đa số →
981983 – 1985
991985 – 1987Bob Dole (KS)
1001987 – 1989← Dân chủ đa số
1011989 – 1991George Mitchell (ME)
1021991 – 1993
1031993 – 1995
1043 tháng 1 năm 1995 – 12 tháng 6 năm 1996Tom Daschle (SD)Cộng hoà đa số →
12 tháng 6 năm 1996 – 1997Trent Lott (MS)
1051997 – 1999
1061999 – 2001
107January 3 – 20, 2001← Dân chủ đa số
20 tháng 1 – 6 tháng 6 năm 2001Cộng hoà đa số →
6 tháng 6 năm 2001 – 2003[1]← Dân chủ đa số
1082003 – 2005Cộng hoà đa số →Bill Frist (TN)
1092005 – 2007Harry Reid (NV)
1102007 – 2009← Dân chủ đa sốMitch McConnell (KY)
1112009 – 2011
1122011 – 2013
1132013 – 2015
1142015 – 2017Cộng hoà đa số →
Quốc hội lầnThời gianLãnh tụ Dân chủLãnh tụ đa sốLãnh tụ Cộng hoà